--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc lợi
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Obtain profit, obtain advantage
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
đắc lợi
:
(cũ) Obtain profit, obtain advantage
+
all-or-none
:
tất cả hoặc không cái gì hết
+
innate
:
bẩm sinh